1. Động cơ | 2.5L Diesel DI-D, Commonrail, VGT Turbo |
2. Hộp số | 5MT |
3. Công suất cực đại | 178/4.000 PS/rpm |
4. Momen xoắn cực đại | 400/2.000 N.m/rpm |
6. Hệ thống truyền động | Easy Select 4WD |
7. Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.280mm x 1.815mm x 1.780mm |
8. Kích thước khoang chở hàng | 1.520mm x 1.470mm x 475mm |
9. Trọng lượng không tải | 1.835 kg |
10. Trọng lượng toàn tải | 2.870 kg |
11. Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
12. Kích thước lốp | 245/65 R17 |
13. Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
1. Đèn pha Halogen | 9. Gương chiếu hậu mạ crôm |
2. Gương chiếu hậu chỉnh điện | 10. Bệ bước hông xe |
3. Lưới tản nhiệt/tay nắm cửa mạ crôm | 11. Hệ thống âm thanh 4 loa |
4. Đầu đĩa CD với kết nối AUX/USB | 12. Vô lăng và cần số bọc da |
5. Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | 13. Màn hình hiển thị đa thông tin |
6. Điều hòa nhiệt độ tự động | 14. Lọc gió điều hòa |
7. Túi khí an toàn đôi | 15. Chức năng căng đai tự động (Pre-tensioner) |
8. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | 16. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD ) |
17. Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer) Vi sai chống trượt (L.S.D) |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi mà không báo trước.
Hình ảnh thực tế xe Mitsubishi Triton 2 cầu số sàn.
Kinh doanh: 0763603333