THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI TRITON 1 SỐ SÀN |
||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | 4×2 MT – 2.5L | |
Kích thước tổng thể | mm | 5.280 x 1.815 x 1.780 |
Kích thước thùng | 1.520 x 1.470 x 475 | |
Khoảng cách hai cầu | mm | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,9 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
Trọng lượng không tải | kg | 1.735 |
Tổng trọng tải | kg | 2.760 |
Số chỗ ngồi | Người | 05 |
ĐỘNG CƠ XE MITSUBISHI TRITON 1 CẦU SỐ SÀN |
||
Loại động cơ | 2.5L Diesel | |
Công suất cực đại (EEC.Net) | ps/rpm | 136/4.000 |
Mô men soắn cực đại (EEC.Net ) | N.m/rpm | 320/2.000 |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 75 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO TRÊN XE MITSUBISHI TRITON SỐ SÀN |
||
Hộp số | 5MT | |
Vi sai chống trượt | Không | |
Hệ thống treo trước | Độc lập-tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |
Lốp xe trước / sau | 245/70R16 | |
Phanh trước/ Sau | Đĩa thông gió / Tang trống | |
TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE MITSUBISHI TRITON 1 CẦU SỐ SÀN |
||
NGOẠI THẤT XE MITSUBISHI TRITON 1 CẦU SỐ SÀN |
||
Đèn pha | Halogen | |
Đèn sương mù | Có | |
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ | Có | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có | |
Sưởi kính sau | Có | |
Bệ bước hông xe | Có | |
Mâm đúc hợp kim | 16″ | |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có | |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có | |
NỘI THẤT XE MITSUBISHI TRITON 1 CẦU SỐ SÀN |
||
Vô lăng và cần số bọc da | Có 3 chấu | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Điều hòa chỉnh tay | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Ghế tài xế | Chỉnh cơ | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | |
Hệ thống âm thanh | CD với kết nối USB, màn hình cảm ứng 6.1” | |
Số lượng loa | 2 | |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN TRANG BỊ TRÊN TRITON 1 CẦU SỐ SÀN |
||
Túi khí an toàn đôi và Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có | |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có | |
Hệ thống phanh ABS và EBD | Có | |
Khoá cửa từ xa | Có | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chú Ý: Thông số trên có thể khác so với thực tế.
Hình ảnh xe Triton 1 cầu số sàn sử dụng động cơ 2.5l.
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi, Quý khách vui lòng tham khảo tại đây!
Thông tin liên hệ trực tiếp với hàng xe Mitsubishi cơ sở hà nội.
Lê Đình Chủ: 0934.377.989
Đ/c: Tổ 15, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Thông tin liên quan:
– Thông số các phiên bản xe triton
– Đánh giá xe Mitsubishi Triton
– Chi phí lăn bánh xe Mitsubishi Triton
– Tư vấn trả góp khi mua xe Mitsubishi cần chuẩn bị các thủ tục và giấy tờ kèm theo
Kinh doanh: 0763603333