1. Động cơ | Xăng 1.2L MIVEC |
2. Hộp số | Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
3. Công suất cực đại | 78/6.000 ps/rpm |
4. Momen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm |
5. Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
6. Kích thước tổng thể | 3.795 mm x 1.665 mm x 1.510 mm |
7. Trọng lượng không tải | 860 kg |
8. Kích thước lốp | 175/55R15 |
9.Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,6 m |
10. Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | Kết hợp: 4,98 | Đô thị: 5,75 | Ngoài đô thị: 4,53 |
1. Đèn pha Halogen | 11. Chìa khóa điều khiển từ xa |
2. Đèn sương mù | 12. Hệ thống khóa/ mở cửa thông minh (KOS) |
3. Mâm bánh xe hợp kim 15-inch | 13. Hệ thống khởi động bằng nút bấm (OSS) |
4. Tay nắm mở cửa màu thân xe | 14. Điều hòa nhiệt độ tự động |
5. Gạt nước kính trước thay đổi theo tốc độ xe | 15. Vô lăng và cần số bọc da |
6. Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu | 16. Nội thất 2 tông màu với ghế nỉ |
7. Đèn phanh lắp trên cao | 17. DVD với màn hình LCD, kết nối Bluetooth/USB/AUX |
8. Túi khí an toàn đôi | 18. Hệ thống âm thanh 4 loa |
9. Chức năng căng đai tự động cho ghế lái | 19. Màn hình hiển thị đa thông tin |
10. Phanh chống bó cứng (ABS) | 20. Hàng ghế sau với 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao |
21. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Khay đựng vật dụng tiện ích | 22. Tay lái trợ lực điện với cột lái tự đổ khi va chạm Tấm che khoang hành lý |
Trên đây là bảng thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage số tự động vô cấp – CVT.
Hình ảnh xe Mitsubishi Mirage Số tự động.
Để nhận chương trình Khuyến mãi cũng như giá tốt nhất. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Thông tin liên hệ:
Phụ trách kinh doanh – Lê Đình Chủ: 0934.377.989
Địa chỉ: Tổ 15, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Tin tức Liên Quan:
– Đánh giá xe Mitsubishi Mirage.
– Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage số sàn – MT.
– Lựa chọn màu xe theo phong thủy.
Kinh doanh: 0763603333